thảm bại
thảm bại: BONGDATV
thảm bại: BONGDATV
Regular price
VND 130.391
Regular price
Sale price
VND 130.391
Unit price
/
per
thảm bại: thảm bại - Wiktionary tiếng Việt,Thất bại - Wikipedia tiếng Việt,Thảm bại là gì, Nghĩa của từ Thảm bại | Từ điển Việt - Việt,Đội tuyển Việt Nam thảm bại trước Indonesia tại Mỹ Đình,
thảm bại - Wiktionary tiếng Việt
Động từ. thất bại một cách nặng nề, thảm hại. quân địch thảm bại trên chiến trường. Danh từ. sự thất bại một cách nặng nề. chuốc lấy thảm bại. Xem thêm các từ khác. Thảm hại. Tính từ có vẻ khổ sở, thê thảm đến đáng thương bộ dạng thảm hại chiếc xe trông thật thảm hại nặng nề và nhục... Thảm khốc.
Thất bại - Wikipedia tiếng Việt
Translation for 'thất bại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Thảm bại là gì, Nghĩa của từ Thảm bại | Từ điển Việt - Việt
Translation for 'thảm hại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Đội tuyển Việt Nam thảm bại trước Indonesia tại Mỹ Đình
Đoạn trích hồi thứ 14 trong Hoàng Lê nhất thống chí là một đoạn trích đặc sắc nhất, khắc họa rõ nét về hình tượng vua Quang Trung và sự thảm bại của quân tướng nhà Thanh. Hoàng Lê nhất thống chí là tác phẩm tiêu biểu của Ngô Gia Văn Phái.